Chinese to Vietnamese

How to say 想让你带带我帮我做个向导!在胡志明带我吃好吃的 in Vietnamese?

Tôi muốn bạn đưa tôi để giúp tôi với một hướng dẫn! Hãy đưa tôi đến một bữa ăn ngon tại hồ chí minh

More translations for 想让你带带我帮我做个向导!在胡志明带我吃好吃的

你带我吃好吃的吗  🇨🇳🇯🇵  おいしい食べ物を持ってきてくれる
我带你去吃汤圆  🇨🇳🇯🇵  スープサークルを食べに連れて行きます
带吃的回来  🇨🇳🇯🇵  食べるものを持って帰りなさい
我都带套做!就你一个不带套子的  🇨🇳🇯🇵  私はそれをすべて行います! あなたの1つにセットなし
我带上你,你带上钱  🇨🇳🇯🇵  私はあなたを取る、あなたはお金を取る
我想带回国  🇨🇳🇯🇵  国に持ち帰りたい
这个是朋友让我带的  🇨🇳🇯🇵  これは友人が私に持って来てくれたものです
你带带  🇨🇳🇯🇵  持って来る
你带我去  🇨🇳🇯🇵  連れて行ってくれ
带给我  🇨🇳🇯🇵  私に持って来る
想带  🇨🇳🇯🇵  持って行きたい
带回家吃吧  🇨🇳🇯🇵  家に持ち帰って食べなさい
这个是我给别人带的,我他让我  🇨🇳🇯🇵  これは私が誰かに持って来たものです。
这个我想打包带走  🇨🇳🇯🇵  これは私が持ってパックしたい
好的,我一定带到!  🇨🇳🇯🇵  さて、私は持って来る必要があります
我带你回家  🇨🇳🇯🇵  家までお連れします
这个请帮我换成皮带  🇨🇳🇯🇵  この1つ、ベルトに交換してください
带我赚钱  🇨🇳🇯🇵  お金を稼ぐために私を取る
我要外带  🇨🇳🇯🇵  持ち込みおかしたい
想带着  🇨🇳🇯🇵  持ち歩きたい

More translations for Tôi muốn bạn đưa tôi để giúp tôi với một hướng dẫn! Hãy đưa tôi đến một bữa ăn ngon tại hồ chí minh

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない