你可以喝点开水再走,休息一下 🇨🇳 | 🇯🇵 沸騰したお湯を飲んで、もう一度歩いて、休憩を取ることができます | ⏯ |
我想喝点开水 🇨🇳 | 🇸🇪 Jag skulle vilja ha lite kokt vatten | ⏯ |
你要不要喝点开水 🇨🇳 | 🇯🇵 沸騰した水を飲むか | ⏯ |
喝开水 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink boiled water | ⏯ |
你要喝茶还是喝温开水呢 🇨🇳 | 🇵🇹 Você gostaria de chá ou água morna | ⏯ |
开水多喝点,烫烫的喝 🇨🇳 | 🇻🇳 Uống nhiều nước, nước nóng | ⏯ |
你先喝点水,喝点药 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn uống một số nước và thuốc trước | ⏯ |
老人想喝点开水 🇨🇳 | 🇹🇭 ชายชราต้องการดื่มน้ำต้มบางอย่าง | ⏯ |
你要喝的,喝点热开水呀,会好的快一点 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ uống nó, uống một số nước nóng, nó sẽ tốt hơn và nhanh hơn | ⏯ |
找地方喝点呗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tìm một nơi để uống | ⏯ |
喝点水 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink some water | ⏯ |
你喝茶还是喝水 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you drink tea or water | ⏯ |
你把开水烧出来一点,奶奶喝 🇨🇳 | 🇬🇧 You boil the boiling water out a little, Grandma drink | ⏯ |
还下午好好做,明天请你喝水呀 🇨🇳 | 🇻🇳 Cũng làm tốt vào buổi chiều, ngày mai hãy uống nước | ⏯ |
泡开水喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Soak up water and drink it | ⏯ |
多喝开水 🇨🇳 | 🇷🇺 Пейте больше кипятка | ⏯ |
多喝一点热水 🇨🇳 | 🇹🇭 ดื่มน้ำร้อนมากขึ้น | ⏯ |
早晨在喝点儿呗 🇨🇳 | 🇰🇷 아침에 술을 마시고 있어요 | ⏯ |
说一下,喝点水,嗓子会舒服一点 🇨🇳 | 🇻🇳 Nói nó, uống một số nước và giọng nói của bạn sẽ được thoải mái hơn một chút | ⏯ |