在这边上班吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm việc ở đây | ⏯ |
你是在这里上学,还是上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to school here or going to work | ⏯ |
你是在这里上大学,还是在这里上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to college here or do you work here | ⏯ |
你现在是在上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre at work now | ⏯ |
你们是在这边上学吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to school here | ⏯ |
你在这里上班吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có làm việc ở đây không | ⏯ |
你在这里上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work here | ⏯ |
你在上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre at work | ⏯ |
你在上班 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿Estás en el trabajo | ⏯ |
你们这边都是24小时上班吗 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณทำงานตลอด24ชั่วโมงหรือไม่ | ⏯ |
你现在是在上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at work now | ⏯ |
我说你们这边是几点上班?几点下班 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi nói những gì thời gian là nó thời gian để bạn đi làm việc? Thời gian nào là nó để lại công việc | ⏯ |
你现在在你姐姐那边上班吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh đang làm việc ở bên em gái mình à | ⏯ |
你是不是还在上班 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn vẫn còn trong công việc | ⏯ |
你是在哪里上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work | ⏯ |
你不是在上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you at work | ⏯ |
现在上班的是上夜班 🇨🇳 | 🇬🇧 Now i work is on the night shift | ⏯ |
我这边现在是晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Its night on my side | ⏯ |
那你怎么来这边上班了 🇨🇳 | 🇻🇳 Vậy tại sao bạn ở đây để làm việc | ⏯ |