需要在床上躺着休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to lie down in bed and rest | ⏯ |
估计明天付 🇨🇳 | 🇻🇳 Ước tính phải trả ngày mai | ⏯ |
我们有两个人入住,估计要住两天 🇨🇳 | 🇬🇧 We have two people staying and we expect to stay for two days | ⏯ |
我们有两个人入住,估计要住两天 🇨🇳 | 🇯🇵 私たちは2人で滞在し、2日間滞在する予定です | ⏯ |
估计需要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it estimated to take | ⏯ |
明天估计不行 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think so tomorrow | ⏯ |
估计估计 🇨🇳 | 🇯🇵 見積もり | ⏯ |
我还需要两天 🇨🇳 | 🇬🇧 I need two more days | ⏯ |
我需要住两天 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to stay for two days | ⏯ |
就这两天 🇨🇳 | 🇬🇧 For two days | ⏯ |
我估计我需要1小时 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันเล่าฉันต้องการชั่วโมง | ⏯ |
两点估计我们的老师都在上课 🇨🇳 | 🇬🇧 It is estimated that our teachers are in class at two points | ⏯ |
就在这楼上 🇨🇳 | 🇬🇧 Its upstairs | ⏯ |
这两天就要学会 🇨🇳 | 🇬🇧 These two days will learn | ⏯ |
海关已放行,估计两三天就能到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Customs have been released and are expected to arrive in two or three days | ⏯ |
我就这两天去 🇨🇳 | 🇷🇺 Я пойду эти два дня | ⏯ |
对,估计会玩七天 🇨🇳 | 🇻🇳 phải, nó được dự kiến là 7 ngày | ⏯ |
那我估计你这边今天要在这边住一天,明天才能回去了 🇨🇳 | 🇻🇳 Sau đó, tôi tin vào bên bạn sẽ sống ở đây một ngày hôm nay và trở lại vào ngày mai | ⏯ |
估计要晚上九点 🇨🇳 | 🇹🇭 คาดว่าจะ9:00 น | ⏯ |