我你几万 🇨🇳 | 🇯🇵 私は何万だ | ⏯ |
几百万 🇨🇳 | 🇬🇧 Millions | ⏯ |
十几万 🇨🇳 | 🇯🇵 十数万 | ⏯ |
几千万 🇨🇳 | 🇬🇧 Millions | ⏯ |
几十万 🇨🇳 | 🇻🇳 Vài trăm ngàn | ⏯ |
几十万几百万的都有 🇨🇳 | 🇬🇧 Hundreds of thousands of millions of people have | ⏯ |
几十万人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hundreds of thousands of people | ⏯ |
你一天几万韩币 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 하루에 수만 원입니다 | ⏯ |
你几点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you come over | ⏯ |
你几点过来 🇨🇳 | 🇫🇷 A quelle heure venez-vous | ⏯ |
你几点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you coming | ⏯ |
你几点过来 🇨🇳 | 🇷🇺 Во сколько ты придешь | ⏯ |
你几点过来 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿A qué hora vienes | ⏯ |
有几十万呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Có hàng trăm ngàn người trong số họ | ⏯ |
过几个月你在过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang đến hơn trong một vài tháng | ⏯ |
过几几我开车带你去 🇨🇳 | 🇻🇳 Sau một vài tôi sẽ lái xe bạn có | ⏯ |
你几点能过来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time can you come over | ⏯ |
你几点过来呀 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh đang đến lúc mấy giờ | ⏯ |
过几年 🇨🇳 | 🇯🇵 数年後 | ⏯ |