20代の時よりも20代になってからの方が 🇯🇵 | 🇨🇳 比20多岁多20岁 | ⏯ |
I dont want to get married right now 🇬🇧 | 🇨🇳 我现在不想结婚 | ⏯ |
20 years old age legal marriage in the philippines 🇬🇧 | 🇨🇳 菲律宾20岁法定结婚 | ⏯ |
Tôi không muốn cưới 🇻🇳 | 🇨🇳 我不想结婚 | ⏯ |
Tôi không muốn kết hôn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不想结婚 | ⏯ |
At what age you get married 🇬🇧 | 🇨🇳 你结婚几岁 | ⏯ |
ئاپام ئون بەش يېشىدا توي قىلغان ug | 🇨🇳 我妈十五岁结婚 | ⏯ |
nuptial hour 🇬🇧 | 🇨🇳 结婚时间 | ⏯ |
18 tuổi trở lên là được kết hôn rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 年满18岁结婚 | ⏯ |
When you are 20 years married 🇬🇧 | 🇨🇳 当你结婚20年 | ⏯ |
:我结婚 🇯🇵 | 🇨🇳 :我结婚 | ⏯ |
Im 20 🇬🇧 | 🇨🇳 我20岁 | ⏯ |
I am 20 years older 🇬🇧 | 🇨🇳 我20岁 | ⏯ |
결혼 행위는 물어보는 거예요 🇰🇷 | 🇨🇳 我在要求结婚 | ⏯ |
Tôi kết hôn ở Trung Quốc 🇻🇳 | 🇨🇳 我在中国结婚 | ⏯ |
kapan saya menikah 🇮🇩 | 🇨🇳 我什么时候结婚 | ⏯ |
Anh có muốn kết hôn không 🇻🇳 | 🇨🇳 你想结婚吗 | ⏯ |
Bạn muốn kết hôn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你想结婚吗 | ⏯ |
18 tuổi chúng tôi được phép đăng ký kết hôn 🇻🇳 | 🇨🇳 18岁,我们被允许结婚 | ⏯ |