白天不做作,晚上 🇨🇳 | 🇻🇳 Không làm trong ngày, đêm | ⏯ |
白班不做 做晚上 🇨🇳 | 🇻🇳 Trắng thay đổi không làm buổi tối | ⏯ |
天天晚上天天晚上不是做呢 🇨🇳 | 🇯🇵 毎晩やってないの | ⏯ |
白天不整,晚上整 🇨🇳 | 🇯🇵 日中は不規則で、夜は丸く | ⏯ |
白天不睡,晚上不睡 🇨🇳 | 🇻🇳 Không ngủ trong ngày, không ngủ vào buổi tối | ⏯ |
白天可以。晚上不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Day. Not at night | ⏯ |
组装 🇨🇳 | 🇬🇧 Assembly | ⏯ |
组装 🇨🇳 | 🇻🇳 Lắp ráp | ⏯ |
组装 🇨🇳 | 🇭🇰 組裝 | ⏯ |
白天还是晚上 🇨🇳 | 🇮🇩 Siang atau malam | ⏯ |
今天晚上再练 🇨🇳 | 🇬🇧 Practice again tonight | ⏯ |
可以组装组装一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be assembled and assembled | ⏯ |
我天天晚上上班,白天休息 🇨🇳 | 🇷🇺 Я хожу на работу каждую ночь и отдыхаю | ⏯ |
组装好 🇨🇳 | 🇬🇧 Assembled | ⏯ |
不冷,晚上再发 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không lạnh, nó trở lại vào buổi tối | ⏯ |
明天晚上不上班,后天全部转白班 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont go to work tomorrow night, all shifts the day after tomorrow | ⏯ |
我白天上班,晚上也上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I work during the day and at night | ⏯ |
明天白天上班,晚上去洗脸 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi làm việc trong ngày mai và rửa mặt vào buổi tối | ⏯ |
明天晚上再过来 🇨🇳 | 🇰🇷 내일 밤에 돌아와 | ⏯ |