Chinese to Vietnamese

How to say 外面不冷是不 in Vietnamese?

Nó không phải là lạnh bên ngoài, là nó

More translations for 外面不冷是不

外面冷不冷?是不是在下雨  🇨🇳🇯🇵  外は寒くない? 雨が降っていますか
今天外面很冷  🇨🇳🇯🇵  今日は外は寒い
是不是很冷  🇨🇳🇯🇵  寒い
不冷  🇨🇳🇯🇵  寒くない
不是都在外面点餐呢  🇨🇳🇯🇵  外で注文するの
房间冷不冷  🇨🇳🇯🇵  部屋は寒くない
现在冷不冷  🇨🇳🇯🇵  今寒くない
今天冷不冷  🇨🇳🇯🇵  今日は寒くない
不制冷,空调不制冷  🇨🇳🇯🇵  冷凍しない、エアコンは冷凍されません
不冷了  🇨🇳🇯🇵  寒くない
我不冷  🇨🇳🇯🇵  寒くない
冷面  🇨🇳🇯🇵  冷麺
请问你冷不冷  🇨🇳🇯🇵  寒くないですか
冷不冷热不热老公OK了  🇨🇳🇯🇵  寒くない寒い寒さ ホットな夫OK
是不是吃面条的面  🇨🇳🇯🇵  麺の麺は食べますか
你不冷吗  🇨🇳🇯🇵  寒くないの
我不怕冷  🇨🇳🇯🇵  寒さは怖くない
会不会冷  🇨🇳🇯🇵  寒くなるか
衣服在外面洗的,不是在酒店  🇨🇳🇯🇵  服はホテルではなく外で洗った
不要老看外面的东西  🇨🇳🇯🇵  外のものをいつも見ないで

More translations for Nó không phải là lạnh bên ngoài, là nó

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない