Chinese to Vietnamese

How to say 中美对不对啊?过来 in Vietnamese?

Trung Quốc và Hoa Kỳ phải không? Đến đây

More translations for 中美对不对啊?过来

不太对啊  🇨🇳🇯🇵  そうだな
对不起啊!  🇨🇳🇯🇵  すまない
对不懂啊!  🇨🇳🇯🇵  分からない
对啊  🇨🇳🇯🇵  そうだな
对啊!  🇨🇳🇯🇵  そうだ
对不对  🇨🇳🇯🇵  そうだろ
对不对  🇨🇳🇯🇵  でしょ
对不对不起  🇨🇳🇯🇵  すまない
对呀,得反过来  🇨🇳🇯🇵  はい、それは逆です
对不对姐  🇨🇳🇯🇵  正しい妹よ
你好你好你好啊,对对对  🇨🇳🇯🇵  こんにちは、こんにちは、はい。
对不起对不起  🇨🇳🇯🇵  すまない すまない
块等对不对  🇨🇳🇯🇵  ブロック待ってるでしょ
复制对啊!  🇨🇳🇯🇵  コピーするよ
不对  🇨🇳🇯🇵  正しくありません
对对对  🇨🇳🇯🇵  はい、はい
吃美食对吗  🇨🇳🇯🇵  食べ物は
对男人对对对  🇨🇳🇯🇵  男性に正しい
对中国人  🇨🇳🇯🇵  中国人に
中日对抗  🇨🇳🇯🇵  中日対決

More translations for Trung Quốc và Hoa Kỳ phải không? Đến đây

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ