Chinese to Vietnamese

How to say 为什么不去看 in Vietnamese?

Tại sao bạn không đi xem nó

More translations for 为什么不去看

为什么不让我出去  🇨🇳🇯🇵  なぜ私を外に出さないの
为什么不说  🇨🇳🇯🇵  なぜ言わなかったの
为什么不要  🇨🇳🇯🇵  なぜしないの
为什么不行  🇨🇳🇯🇵  なぜダメなの
为什么不找  🇨🇳🇯🇵  なぜ探さないの
请问为什么我过不去  🇨🇳🇯🇵  なんで通れないの
看什么看  🇨🇳🇯🇵  何を見てる
为什么不回答  🇨🇳🇯🇵  なぜ答えないの
为什么不开心  🇨🇳🇯🇵  なぜ幸せなの
为什么不吃饭  🇨🇳🇯🇵  なぜ食べなかったの
为什么  🇨🇳🇯🇵  どうしてですか
为什么  🇨🇳🇯🇵  なぜ
为什么…  🇨🇳🇯🇵  なぜ..
王伟,为什么回去  🇨🇳🇯🇵  ワン・ウェイ なぜ戻ったの
你看什么看  🇨🇳🇯🇵  何を見てるんだ
你看什么看  🇨🇳🇯🇵  何を見てる
为什么不说话了?连我这个为什么  🇨🇳🇯🇵  なぜ話さないの? なんで俺だ
冬天到了,为什么还不下雪,为什么  🇨🇳🇯🇵  冬が来て、なぜまだ雪が降らないのですか
你为什么不说话  🇨🇳🇯🇵  なぜ話さないの
为什么不能我这  🇨🇳🇯🇵  なぜ私にできないの

More translations for Tại sao bạn không đi xem nó

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない