Vietnamese to Chinese

How to say Êm ả mà không tưởng in Chinese?

静静而不思

More translations for Êm ả mà không tưởng

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 静静而不思

我想静静  🇨🇳🇯🇵  静かにしたい
沉静沉静  🇨🇳🇯🇵  静か
我想冷静冷静  🇨🇳🇯🇵  落ち着きたい
陈静  🇨🇳🇯🇵  チェン・ジン
冷静  🇨🇳🇯🇵  落ち着く
安静  🇨🇳🇯🇵  おとなしく
李静  🇨🇳🇯🇵  リー・ジン
张静  🇨🇳🇯🇵  チャン・ジン
丁静欣  🇨🇳🇯🇵  ディン・ジンシン
庞静娴  🇨🇳🇯🇵  ポン・ジンジン
请安静  🇨🇳🇯🇵  静かにしてください
静脉瘤  🇨🇳🇯🇵  静脈腫
我静静,你们父子俩的  🇨🇳🇯🇵  私は静かに、あなたの父と息子です
鞋垫静电不好  🇨🇳🇯🇵  インソールの静電気が悪い
宁静的心  🇨🇳🇯🇵  静かな心
我想冷静  🇨🇳🇯🇵  落ち着きたい
我叫林静  🇨🇳🇯🇵  私の名前はリン・ジンです
默默大坏蛋  🇨🇳🇯🇵  静かにビッグバッド
安静的位置  🇨🇳🇯🇵  静かな場所
平常安静的夜  🇨🇳🇯🇵  いつもの静かな夜