我们去记录一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go and record it | ⏯ |
记录一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Record it | ⏯ |
我来查阅一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me check it out | ⏯ |
今天我先查一下 🇨🇳 | 🇹🇷 Bugün kontrol edeceğim | ⏯ |
请您先查阅一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please check it out first | ⏯ |
我查一下,我查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check it out, Ill check it | ⏯ |
我需要提前查一下 🇨🇳 | 🇹🇷 Önceden kontrol etmem gerek | ⏯ |
我们去登记一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go check in | ⏯ |
我们下午离开,所以我们今天需要登记一下信息 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi đang rời khỏi buổi chiều này, vì vậy chúng tôi cần phải đăng ký các thông tin ngày hôm nay | ⏯ |
我需要出去一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to get out for a moment | ⏯ |
我需要去看一下 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi cần phải nhìn thấy nó | ⏯ |
这天我记录下来,稍后给您答案 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill record it this day and give you the answer later | ⏯ |
每一帧都需要记录 🇨🇳 | 🇯🇵 各フレームは記録する必要がありますか | ⏯ |
我查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me check | ⏯ |
我查一下 🇨🇳 | 🇪🇸 Lo comprobaré | ⏯ |
VPN需要再次登录一下 🇨🇳 | 🇹🇷 VPNin yeniden oturum açması gerekir | ⏯ |
需要登记一下护照 🇨🇳 | 🇬🇧 A passport needs to be registered | ⏯ |
我们想登记一下,丢失信息,然后去大使馆做个记录 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi muốn đăng ký, mất thông tin, và đi đến đại sứ quán để làm cho một lưu ý | ⏯ |
今天我们要去埃及算了一下 🇨🇳 | ar اليوم نحن ذاهبون إلى مصر لنعدها | ⏯ |