| 정말 고마워 날 입장 🇰🇷 | 🇨🇳 非常感谢你来我 | ⏯ |
| Venez avec votre argent 🇫🇷 | 🇨🇳 带着你的钱来 | ⏯ |
| Anh có mang được không 🇻🇳 | 🇨🇳 你能带它来吗 | ⏯ |
| Carry you 🇬🇧 | 🇨🇳 带着你 | ⏯ |
| It brought 🇬🇧 | 🇨🇳 它带来的 | ⏯ |
| Ya Estoy Mejor Gracias 🇪🇸 | 🇨🇳 我更感谢你 | ⏯ |
| شكرا لها اعتذر لها انها كانت معك وسيب هو تشاوي ar | 🇨🇳 谢谢你的感谢 | ⏯ |
| Thank you for coming to meet me 🇬🇧 | 🇨🇳 谢谢你来接我 | ⏯ |
| Thank you for picking me up 🇬🇧 | 🇨🇳 谢谢你来接我 | ⏯ |
| Mang đến cho bạn, tôi sẽ cảm ơn bạn cho đêm Giáng sinh 🇻🇳 | 🇨🇳 带给你,我会感谢你的平安夜 | ⏯ |
| Si lo tengo muchas gracias 🇪🇸 | 🇨🇳 如果我有它非常感谢你 | ⏯ |
| そのぶきっちょな笑い方をめがけて やってきたんだよ 🇯🇵 | 🇨🇳 我带着那发笑来 | ⏯ |
| Yanımıza geçirecekler 🇹🇷 | 🇨🇳 他们会带着它 | ⏯ |
| Thank you, I tried to be 🇬🇧 | 🇨🇳 谢谢你,我试着去做 | ⏯ |
| 感謝するまで 🇯🇵 | 🇨🇳 直到我感谢你 | ⏯ |
| I dont want to be thank you 🇬🇧 | 🇨🇳 我不想感谢你 | ⏯ |
| Thank you for taking me to day 🇬🇧 | 🇨🇳 谢谢你带我去了一天 | ⏯ |
| Mang nó cho bạn và cảm ơn bạn một lần nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 把它拿给你,再次感谢你 | ⏯ |
| Thank you very much for your letter 🇬🇧 | 🇨🇳 非常感谢你的来信 | ⏯ |