你等我一下,等一下再送我到刚才上车的地方 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ đợi cho tôi, chờ một phút và sau đó đưa tôi đến nơi tôi chỉ có trên xe buýt | ⏯ |
你稍等,我跟大夫说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill talk to the doctor | ⏯ |
稍等下,我跟你联系一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill get in touch with you | ⏯ |
等一下到了你 🇨🇳 | 🇮🇩 Tunggu sampai sampai ke Anda | ⏯ |
车马上到,稍等一下 🇨🇳 | 🇹🇭 รถมารอสักครู่ | ⏯ |
等一下再给我跟你吃完再给 🇨🇳 | 🇷🇺 Подождите минуту, а затем дать его мне после еды его с вами | ⏯ |
稍等一下再找 🇨🇳 | 🇹🇭 รอสักครู่และมองหามัน | ⏯ |
我说等一下再给你 🇨🇳 | 🇹🇭 ผมบอกว่าผมจะให้คุณในภายหลัง | ⏯ |
说不定再等会,你就下班了,再等等了 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe wait, youll be off work, and then youll wait | ⏯ |
我一定到你住的楼下了,等一下你开下门 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi phải đến tầng dưới nơi anh sống. chờ một phút để bạn mở cửa | ⏯ |
等你到中国再说 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ cho đến khi bạn đến Trung Quốc | ⏯ |
一下就再等一下下就到了 🇨🇳 | ar فقط انتظر دقيقه ستكون هناك | ⏯ |
你稍等一下,车还没有叫到 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, the car hasnt been called yet | ⏯ |
你稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a moment | ⏯ |
你稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
你稍等一下 🇨🇳 | 🇯🇵 ちょっと待ってくれ | ⏯ |
到时候再确定一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Make sure then | ⏯ |
稍等一下,再等两个人 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ một chút, hai nữa | ⏯ |
再等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |