Chinese to Vietnamese

How to say 不行吗 in Vietnamese?

Anh có thể không

More translations for 不行吗

不行吗  🇨🇳🇯🇵  ダメなの
这个不行吗  🇨🇳🇯🇵  これはダメ
行不行  🇨🇳🇯🇵  ダメなの
你做凹不行吗  🇨🇳🇯🇵  凹みを作るのは無理
不行了不行了  🇨🇳🇯🇵  ダメだ ダメだ
行吗  🇨🇳🇯🇵  いいか
不行  🇨🇳🇯🇵  だめです
如果不喝药行吗  🇨🇳🇯🇵  薬を飲まないの
很好学,不行不行  🇨🇳🇯🇵  学ぶのはいいことだ ダメだ
不行不要  🇨🇳🇯🇵  ダメだ ダメだ
还行吗  🇨🇳🇯🇵  大丈夫か
不行了  🇨🇳🇯🇵  だめだ
不行的  🇨🇳🇯🇵  いいえできません
不行了  🇨🇳🇯🇵  無理だ
不行哦  🇨🇳🇯🇵  ダメだ
不行啊!  🇨🇳🇯🇵  ダメだ
不行啊  🇨🇳🇯🇵  ダメだ
200块钱行不行  🇨🇳🇯🇵  200ドルでいいの
行李员拿行李吗  🇨🇳🇯🇵  手荷物は持ち込んでいますか
如果不行,可以来换吗  🇨🇳🇯🇵  そうでない場合は、交換できますか

More translations for Anh có thể không

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない