今天的猪涨价了 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays pig price has gone up | ⏯ |
涨价 🇨🇳 | 🇬🇧 Prices | ⏯ |
猪肉涨 🇨🇳 | 🇪🇸 La rosa de cerdo | ⏯ |
你们越南猪肉价涨多少了 🇨🇳 | 🇻🇳 Giá thịt lợn Việt Nam của bạn đã đi lên bao nhiêu | ⏯ |
持续上涨 🇨🇳 | 🇯🇵 持続的な上昇 | ⏯ |
涨价了 🇨🇳 | 🇻🇳 Giá đã đi lên | ⏯ |
涨价面 🇨🇳 | 🇰🇷 가격 인상 얼굴 | ⏯ |
比上月价格上涨 🇨🇳 | 🇬🇧 Higher prices from the previous month | ⏯ |
比上月价格上涨 🇨🇳 | 🇯🇵 前月の価格上昇から | ⏯ |
我那边猪肉价涨了3到4倍 🇨🇳 | 🇻🇳 Giá thịt lợn ở đó đã tăng lên ba hoặc bốn lần | ⏯ |
价格一个的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Price one price | ⏯ |
猪价 🇨🇳 | 🇬🇧 Pig price | ⏯ |
你要上涨自己的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to raise your own price | ⏯ |
现在又开始猪瘟了,猪肉又要涨价了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its swine fever again, and the price of pork is going up again | ⏯ |
价格需要支持 🇨🇳 | 🇬🇧 Price needs support | ⏯ |
19是没涨价,20-23号是涨价的 🇨🇳 | 🇬🇧 19 is no price increase, 20-23 is the price increase | ⏯ |
现在价格涨了一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Now the price has gone up a little bit | ⏯ |
现在我也报不了价格,材料价格涨了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I cant quote the price, the price of materials has gone up | ⏯ |
价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Price | ⏯ |