我这里都快天亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im almost dawnhere here | ⏯ |
天亮了 🇨🇳 | 🇰🇷 새벽이 야 | ⏯ |
天亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its dawn | ⏯ |
天亮了,起床喽 🇨🇳 | 🇬🇧 Its dawn, get up | ⏯ |
也需要天亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 It needs dawn, too | ⏯ |
一会儿天亮了 🇨🇳 | 🇹🇭 มันจะเป็นรุ่งอรุณในช่วงเวลาหนึ่ง | ⏯ |
天亮了再去买 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ mua nó một lần nữa vào lúc bình minh | ⏯ |
快了,几天后 🇨🇳 | 🇻🇳 Thôi nào, vài ngày sau | ⏯ |
快了每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost every day | ⏯ |
这灯不亮了 🇨🇳 | 🇭🇰 燈不亮了 | ⏯ |
天亮了,该起床锻炼了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là thời gian để có được và tập thể dục | ⏯ |
快了快了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost fast | ⏯ |
快了快了 🇨🇳 | 🇯🇵 もうすぐだ | ⏯ |
今天太快乐了 🇨🇳 | 🇯🇵 今日はとても幸せです | ⏯ |
老婆哪边天亮了吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Cái gì là ngày khi người vợ là, ánh sáng là những gì | ⏯ |
天亮了,在哪?我在哪 🇨🇳 | 🇹🇭 มันรุ่งอรุณ ฉันอยู่ที่ไหน | ⏯ |
么天亮了,该起床锻炼了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là bình minh, đó là thời gian để có được và tập thể dục | ⏯ |
天还没亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not dawn yet | ⏯ |
灯亮了 🇨🇳 | 🇯🇵 明かりがついている | ⏯ |