Cantonese to Vietnamese

How to say 唔识听唔识听 in Vietnamese?

Không thể nghe và sẽ không lắng nghe

More translations for 唔识听唔识听

唔該  🇨🇳🇯🇵  きーじ
官唔单  🇭🇰🇯🇵  公式リスト
唔该晒  🇭🇰🇯🇵  ありがとう ありがとう
I,吸毒我唔生唔死咁  🇭🇰🇯🇵  i. 薬を飲んで、私はあまり生きません
听听听听  🇨🇳🇯🇵  聞いてください
轻一点,唔,不要,不可以,唔  🇨🇳🇯🇵  轻一点,唔,不要,不可以,唔
我头先讲嘅嘢,可唔可以返咁再听  🇭🇰🇯🇵  さっき言ったことは 後で聞ける
唔好意思  🇭🇰🇯🇵  すみません
唔使客气  🇭🇰🇯🇵  どういたしまして
孙唔规律  🇭🇰🇯🇵  孫は不規則だ
唔该埋单  🇭🇰🇯🇵  支払うべきではありません
唔该快啲  🇭🇰🇯🇵  急いでいただきありがとうございます
生果发唔  🇭🇰🇯🇵  果物は髪になれない
我唔知道啊!  🇭🇰🇯🇵  知らない
你听听  🇨🇳🇯🇵  聞いてください
认识  🇨🇳🇯🇵  知り合い
知识  🇨🇳🇯🇵  知識
认识  🇨🇳🇯🇵  認識
唔,给你的礼物  🇨🇳🇯🇵  贈り物だ
我唔中意你啦!  🇭🇰🇯🇵  私は、あなたが好きではありません

More translations for Không thể nghe và sẽ không lắng nghe

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ