Chinese to Vietnamese

How to say 現在不是產季對嗎 in Vietnamese?

Bây giờ nó không phải là mùa, đúng không

More translations for 現在不是產季對嗎

現在給我門票可以嗎  🇨🇳🇯🇵  分かります
是不是台风季节  🇨🇳🇯🇵  台風の季節ですか
加油甘不對  🇨🇳🇯🇵  頑張れ
前台现  🇨🇳🇯🇵  フロントデスクは現在
絕對  🇨🇳🇯🇵  ( 2 ) . . . .
現在是休息時間了  🇨🇳🇯🇵  休んだ
現在是時候睡覺了  🇨🇳🇯🇵  寝てるのが待ち構え
表現還不錯  🇨🇳🇯🇵  表現は
那时候的功能,现在实现了  🇨🇳🇯🇵  当時の機能は、現在実現
現在在有點日本生活不習慣  🇨🇳🇯🇵  日本での生活は習慣的ではありません
打不通電話嗎  🇨🇳🇯🇵  通れない
可以不打我嗎  🇨🇳🇯🇵  殴らないの
现金  🇨🇳🇯🇵  現金
现场  🇨🇳🇯🇵  現場
cash  🇬🇧🇯🇵  現金
现金吧!  🇨🇳🇯🇵  現金
现在招募101人  🇨🇳🇯🇵  現在101人募集中
季节  🇨🇳🇯🇵  季節
冬季  🇨🇳🇯🇵  冬期
季度  🇨🇳🇯🇵  四半期

More translations for Bây giờ nó không phải là mùa, đúng không

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない