Chinese to Vietnamese

How to say 不认识路,问别人路 in Vietnamese?

Không biết cách, yêu cầu một người nào đó

More translations for 不认识路,问别人路

我不认识路  🇨🇳🇯🇵  私は道を知らない
我们不太认识路  🇨🇳🇯🇵  道はよく知らない
不认识  🇨🇳🇯🇵  知らない
请问这个路  🇨🇳🇯🇵  この道を尋ねてください
我想问个路  🇨🇳🇯🇵  道を聞きたい
钏路  🇨🇳🇯🇵  釧路
航线  🇨🇳🇯🇵  航路
梧桐路  🇨🇳🇯🇵  道路
小巷  🇨🇳🇯🇵  路地
马路达  🇨🇳🇯🇵  道路
过道  🇨🇳🇯🇵  通路
但我不认识日本人  🇨🇳🇯🇵  しかし、私は日本人を知らない
认识  🇨🇳🇯🇵  知り合い
认识  🇨🇳🇯🇵  認識
问个路可以吗  🇨🇳🇯🇵  道を聞いてもいいですか
顺路的便利店不要绕路  🇨🇳🇯🇵  順道のコンビニは回り道をしないでください
牙路八格牙路  🇨🇳🇯🇵  歯道8グリッドトゥースロード
修路  🇨🇳🇯🇵  道路を修理する
走路  🇨🇳🇯🇵  歩く
路过  🇨🇳🇯🇵  通りすがり

More translations for Không biết cách, yêu cầu một người nào đó

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない