TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 坐不住薇兒 in Vietnamese?

Tôi không thể ngồi yên với ver

More translations for 坐不住薇兒

陪兒子  🇨🇳🇯🇵  お付き合い
薇尔莉特  🇨🇳🇯🇵  ヴェリネット
悦薇的眼霜  🇨🇳🇯🇵  ユエウェイのアイクリーム
坐不林  🇨🇳🇯🇵  座れ
陪兒子開車  🇨🇳🇯🇵  伴侶
悦薇滋润型乳  🇨🇳🇯🇵  ユエウェイ モイスチャライザーミルク
兒童用探熱針  🇭🇰🇯🇵  子供用温度計
不要,住手  🇨🇳🇯🇵  やめろ やめろ
忍住不做  🇨🇳🇯🇵  やらないのを我慢する
我不坐车了  🇨🇳🇯🇵  車には乗らない
薇尔莉特-伊芙伽登  🇨🇳🇯🇵  ヴェリテ・イヴ・ガデン
坐车还是不会  🇨🇳🇯🇵  車に乗らない
需要配合女兒的時間  🇨🇳🇯🇵  娘との時間が必要
太大了,还不住  🇨🇳🇯🇵  大きすぎて生き残れない
我记不住日语  🇨🇳🇯🇵  私は日本語が思い出せない
请你坐坐好  🇨🇳🇯🇵  座ってください
地址  🇨🇳🇯🇵  住所
居住  🇨🇳🇯🇵  住処
住所  🇨🇳🇯🇵  住居
住房  🇨🇳🇯🇵  住宅

More translations for Tôi không thể ngồi yên với ver

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない