Chinese to Vietnamese

How to say 听到了吗 in Vietnamese?

Anh có nghe thấy không

More translations for 听到了吗

听了吗  🇨🇳🇯🇵  聞いたのか
听见了吗  🇨🇳🇯🇵  聞こえるか
到了吗  🇨🇳🇯🇵  着いたか
听到吗?求亲,但是噶  🇨🇳🇯🇵  聞こえるか? 求愛するが、うなつ
你到了吗  🇨🇳🇯🇵  着いたか
收到了吗  🇨🇳🇯🇵  聞こえるか
到家了吗  🇨🇳🇯🇵  家に着いたか
我沒听到  🇨🇳🇯🇵  聞こえた
好听吗  🇨🇳🇯🇵  いい
听错了  🇨🇳🇯🇵  間違った音を聞いた
听好了  🇨🇳🇯🇵  聞いてくれ
到单位了吗  🇨🇳🇯🇵  ユニットに
到时间了吗  🇨🇳🇯🇵  時間は
到酒店了吗  🇨🇳🇯🇵  ホテルに着きましたか
钓到鱼了吗  🇨🇳🇯🇵  魚を捕まえたか
一起听吗  🇨🇳🇯🇵  一緒に聞いてくれる
没听懂吗  🇨🇳🇯🇵  聞こえるか
听八卦了  🇨🇳🇯🇵  ゴシップを聞いた
听听听听  🇨🇳🇯🇵  聞いてください
快递收到了吗  🇨🇳🇯🇵  宅配便は受け取りましたか

More translations for Anh có nghe thấy không

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない