等等,去取现金了 🇨🇳 | 🇯🇵 待って 現金を取りに行った | ⏯ |
等等去帮帮我 🇨🇳 | 🇭🇰 等等去幫我 | ⏯ |
稍等一下,我朋友去取钱了 🇨🇳 | 🇰🇷 잠깐 만요, 내 친구는 돈을 얻기 위해 갔다 | ⏯ |
我去取现金,稍等 🇨🇳 | 🇯🇵 私は現金を取りに行き、少し待った | ⏯ |
等等我,我开车去接你 🇨🇳 | 🇭🇰 等等我, 我開車去接妳 | ⏯ |
我们等等换个房间 我们等等下去给钱 🇨🇳 | 🇬🇧 We wait for another room, we wait, we wait, give the money | ⏯ |
他们去谈了,在等等 🇨🇳 | 🇷🇺 Они пошли говорить, ждать | ⏯ |
等着钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait ingres for the money | ⏯ |
等等等等等等等等等等 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, wait, wait, wait, wait, wait, wait, wait, wait, wait | ⏯ |
我一会儿回去 🇨🇳 | 🇭🇰 我等陣返去 | ⏯ |
等一下,他去取现金 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ một chút, anh ta sẽ lấy tiền mặt | ⏯ |
等去你家了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang chờ anh tới nhà | ⏯ |
等等等等等 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ đợi, chờ đợi, chờ đợi, chờ đợi, chờ đợi, chờ đợi | ⏯ |
她们去取钱了 🇨🇳 | 🇰🇷 그들은 돈을 받을 거야 | ⏯ |
等等等等 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, wait, wait, wait | ⏯ |
等等等等 🇨🇳 | 🇰🇷 잠깐, 기다려, 기다려, 기다려 | ⏯ |
等等等等 🇨🇳 | 🇹🇭 รอคอย | ⏯ |
等等去超市么 🇨🇳 | 🇰🇷 잠깐, 슈퍼마켓에 가자 | ⏯ |
等等等 🇨🇳 | 🇬🇧 and so on | ⏯ |