Chinese to Vietnamese

How to say 家里在哪个省份?叫什么省 in Vietnamese?

Tỉnh này là gia đình? Tỉnh này là gì

More translations for 家里在哪个省份?叫什么省

omission  🇬🇧🇯🇵  省略
节能  🇨🇳🇯🇵  省エネルギー
河南三省三市  🇨🇳🇯🇵  河南省3省3市
一本这么大你是哪个省的  🇨🇳🇯🇵  この大きな本はどの州ですか
日本这么大你是哪个省的  🇨🇳🇯🇵  日本ほど大きいのはどの州ですか
外省  🇨🇳🇯🇵  地方
省钱  🇨🇳🇯🇵  お金を節約
절강성  🇰🇷🇯🇵  浙江省
山东潍坊  🇨🇳🇯🇵  山東省
浙江省  🇨🇳🇯🇵  江蘇省
四川  🇨🇳🇯🇵  四川省
浙江  🇨🇳🇯🇵  江蘇省
云南  🇨🇳🇯🇵  雲南省
Zhejiang Province  🇬🇧🇯🇵  浙江省
江西  🇨🇳🇯🇵  江西省
福建  🇨🇳🇯🇵  福建省
浙江省  🇭🇰🇯🇵  江蘇省
山西里  🇨🇳🇯🇵  山西省
江江  🇨🇳🇯🇵  江蘇省
辽宁省  🇨🇳🇯🇵  遼寧省

More translations for Tỉnh này là gia đình? Tỉnh này là gì

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない