Chinese to Vietnamese

How to say 表弟说让我提前准备好所有的东西 别到时候再准备 in Vietnamese?

Anh em họ nói cho tôi để có được tất cả mọi thứ sẵn sàng trước, không chuẩn bị nó sau này

More translations for 表弟说让我提前准备好所有的东西 别到时候再准备

准备什么东西  🇨🇳🇯🇵  何か準備をする
准备  🇨🇳🇯🇵  準備
准备  🇨🇳🇯🇵  準備は完了です
我去给你准备下东西  🇨🇳🇯🇵  準備するよ
要准备的  🇨🇳🇯🇵  準備する
准备室  🇨🇳🇯🇵  準備室
准备好的领带  🇨🇳🇯🇵  準備ネクタイ
让今天全部准备好  🇨🇳🇯🇵  今日の準備をしなさい
准备好了吗  🇨🇳🇯🇵  準備はいい
准备好了么  🇨🇳🇯🇵  準備はいい
我是错了,应该让别人先提前准备好会员卡给我的  🇨🇳🇯🇵  私は間違っており、誰かが事前に会員カードを用意してください
我准备到香港去  🇨🇳🇯🇵  私は香港に行くつもりです
准备好,要喝酒的  🇨🇳🇯🇵  準備しろ 飲むんだ
所以准备了礼物  🇨🇳🇯🇵  だから贈り物を用意しました
准备行李  🇨🇳🇯🇵  荷物の準備
准备吃饭  🇨🇳🇯🇵  食べる準備をする
准备衣服  🇨🇳🇯🇵  服を準備します
为你准备  🇨🇳🇯🇵  あなたのために準備
准备开始  🇨🇳🇯🇵  開始する準備をします
已经准备好的领带  🇨🇳🇯🇵  ネクタイの準備ができて

More translations for Anh em họ nói cho tôi để có được tất cả mọi thứ sẵn sàng trước, không chuẩn bị nó sau này

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
ฉันชื่อภีม  🇹🇭🇯🇵  私の名前はemです