明天晚上几点钟关门 🇨🇳 | 🇯🇵 明日の夜は何時に閉まりますか | ⏯ |
明天早上几点钟捡蛋 🇨🇳 | 🇻🇳 Đón trứng vào những gì thời gian vào buổi sáng ngày mai | ⏯ |
晚上几点钟关门 🇨🇳 | 🇰🇷 밤에 몇 시에 닫히나요 | ⏯ |
明天几点钟出发 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will we start tomorrow | ⏯ |
明天几点钟见面 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will we meet tomorrow | ⏯ |
明天几点钟离开 🇨🇳 | 🇹🇭 เวลาพรุ่งนี้ฉันจะออกไป | ⏯ |
明天大概几点钟 🇨🇳 | 🇻🇳 Những gì thời gian nó sẽ được vào ngày mai | ⏯ |
明天几点钟退房 🇨🇳 | 🇻🇳 Những gì thời gian bạn sẽ kiểm tra ngày mai | ⏯ |
今天晚上几点钟睡觉啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go to bed this evening | ⏯ |
明天晚上营业到几点 🇨🇳 | 🇹🇭 ตอนเย็นวันพรุ่งนี้จะเปิดเวลาอะไร | ⏯ |
大概明天早上几点钟呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will it be tomorrow morning | ⏯ |
晚上好先生,明天我几点钟来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening sir, what time will I pick you up tomorrow | ⏯ |
晚上你几点钟在家 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you at home in the evening | ⏯ |
明天几点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go to work tomorrow | ⏯ |
明天几点上班 🇨🇳 | 🇻🇳 Những gì thời gian để đi làm việc vào ngày mai | ⏯ |
明天几点上岛 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will it be on the island tomorrow | ⏯ |
明天几点上班 🇨🇳 | 🇰🇷 내일 출근시간 | ⏯ |
你昨天晚上几点钟睡觉的 🇨🇳 | 🇻🇳 Đêm qua, anh đi ngủ mấy giờ | ⏯ |
明天几点钟起床啊 🇨🇳 | 🇯🇵 明日は何時に起きますか | ⏯ |