Chinese to Vietnamese

How to say 鸦片 in Vietnamese?

Thuốc phiện

More translations for 鸦片

鸦片  🇨🇳🇯🇵  アヘン
精神鸦片  🇨🇳🇯🇵  精神的なアヘン
乌鸦  🇨🇳🇯🇵  カラス
香水反转巴黎和黑鸦片各6瓶  🇨🇳🇯🇵  香水反転パリとブラックオピオイド各6本
芯片  🇨🇳🇯🇵  チップ
钙片  🇨🇳🇯🇵  カルシウムフレーク
药片  🇨🇳🇯🇵  錠剤
图片  🇨🇳🇯🇵  写真
薄片  🇨🇳🇯🇵  フレーク
照片  🇨🇳🇯🇵  写真
蒜片  🇨🇳🇯🇵  にんにくスライス
卡片  🇨🇳🇯🇵  カード
薯片  🇨🇳🇯🇵  ポテトチップス
偏瘫  🇨🇳🇯🇵  片麻痺
在一边  🇨🇳🇯🇵  片側に
的照片  🇨🇳🇯🇵  写真
芯片库  🇨🇳🇯🇵  チップライブラリ
生鱼片  🇨🇳🇯🇵  刺身
动画片  🇨🇳🇯🇵  アニメ
干蒜片  🇨🇳🇯🇵  乾燥ニンニクのスライス

More translations for Thuốc phiện

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない