咱们喝酒去 🇨🇳 | 🇷🇺 Пойдем выпьем | ⏯ |
现在在这里喝酒 🇨🇳 | 🇹🇭 ดื่มที่นี่ตอนนี้ | ⏯ |
现在咱们去挑家具 🇨🇳 | 🇻🇳 Bây giờ hãy chọn đồ đạc | ⏯ |
我们在一起 会吃很多苦 你怕不怕 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta ở cùng nhau và chúng ta sẽ phải chịu đựng rất nhiều, anh em sợ à | ⏯ |
晚点出去喝酒不 🇨🇳 | 🇲🇾 Jangan keluar lewat untuk minum | ⏯ |
现在在喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Im drinking | ⏯ |
出去走走吧,一天到晚呆在家里 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi ra ngoài để đi bộ và ở nhà cả ngày | ⏯ |
咱们现在就出发 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets start now | ⏯ |
我现在不在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not at home right now | ⏯ |
在中国不会喝酒,很多事情做不了 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant drink in China, there are a lot of things you cant do | ⏯ |
我现在出发去酒店了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im leaving for the hotel now | ⏯ |
在家里又不好玩,我们出来走走 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không phải là thú vị ở nhà, chúng tôi ra cho đi bộ một | ⏯ |
我们晚上出去走一走,会不会很安全吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it be safe for us to go out for a walk at night | ⏯ |
在家里喝酒,我就放心了 🇨🇳 | 🇯🇵 家で飲むと安心する | ⏯ |
你在家里我很开心,你不要走了 🇨🇳 | 🇰🇷 집에 있을 때, 가지 않아서 행복해요 | ⏯ |
我现在在家,我们现在一起去酒店吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at home now | ⏯ |
晚上我们出去,现在爬山很累 🇨🇳 | 🇬🇧 We go out at night, and now were tired of climbing mountains | ⏯ |
我现在出发去酒店接你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to pick you up at the hotel now | ⏯ |
你现不在家里 🇨🇳 | 🇪🇸 No estás en casa | ⏯ |