Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé in TraditionalChinese?

貨物收到,半天圖付給你錢

More translations for Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 貨物收到,半天圖付給你錢

好处费  🇨🇳🇯🇵  給付金
呆滞货物  🇨🇳🇯🇵  停滞貨物
没有收到礼物  🇨🇳🇯🇵  贈り物を受け取っていない
多收一瓶啤酒錢  🇨🇳🇯🇵  ビールのボトルを1本余分に集める
不会收到礼物的  🇨🇳🇯🇵  プレゼントは受け取らない
前天收到了  🇨🇳🇯🇵  おととい受け取りました
申请贫困补助  🇨🇳🇯🇵  貧困給付の申請
薪资工资  🇨🇳🇯🇵  給与給
我应该收到菜在付款  🇨🇳🇯🇵  私は支払いで料理を受け取る必要があります
货币  🇨🇳🇯🇵  通貨
到付  🇨🇳🇯🇵  支払い
收到  🇨🇳🇯🇵  了解
收到  🇨🇳🇯🇵  」を受領した
收到拿到  🇨🇳🇯🇵  了解 了解
確込収貨  🇨🇳🇯🇵  フラット フラット
大創百貨  🇨🇳🇯🇵  大創百万
多少錢  🇨🇳🇯🇵  いくらだ
我発給你看  🇨🇳🇯🇵  見せてみろ
月工资  🇨🇳🇯🇵  月給
提高  🇨🇳🇯🇵  昇給