Chinese to Vietnamese

How to say 你是想说我忙不忙吗 in Vietnamese?

Bạn đang cố gắng để nói rằng tôi đang bận rộn, không bận rộn

More translations for 你是想说我忙不忙吗

我不忙  🇨🇳🇯🇵  私は忙しくありません
不忙  🇨🇳🇯🇵  忙しくない
忙不  🇨🇳🇯🇵  ビジー状態です
忙碌的  🇨🇳🇯🇵  多忙
忙不嘛  🇨🇳🇯🇵  忙しいな
你能帮我个忙吗  🇨🇳🇯🇵  お願いがあるの
你真忙  🇨🇳🇯🇵  あなたはとても忙しいです
要帮忙吗  🇨🇳🇯🇵  手伝おうか
最近忙不  🇨🇳🇯🇵  最近忙しい
在忙  🇨🇳🇯🇵  忙しい
需要我帮忙吗  🇨🇳🇯🇵  助けが必要か
我能请你帮个忙吗  🇨🇳🇯🇵  お願いがあるの
我也帮不上忙  🇨🇳🇯🇵  私も助けることはできません
你忙什么  🇨🇳🇯🇵  何で忙しいの
你的工作很忙吗  🇨🇳🇯🇵  あなたの仕事は忙しいですか
匆忙  🇨🇳🇯🇵  急ぐ
急忙  🇨🇳🇯🇵  急ぐ
瞎忙  🇨🇳🇯🇵  目が見えない
需要帮忙吗  🇨🇳🇯🇵  お手伝いすることはありませんか
不忙的时候  🇨🇳🇯🇵  忙しくないとき

More translations for Bạn đang cố gắng để nói rằng tôi đang bận rộn, không bận rộn

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ