| 身边人都变得很冷漠 🇨🇳 | 🇯🇵 周りの人はとても無関心だ | ⏯ |
| 很冷漠 🇨🇳 | 🇯🇵 無関心だ | ⏯ |
| 身边人都变得很冷淡 🇨🇳 | 🇯🇵 周りの人は冷たくなっちゃった | ⏯ |
| 没有女人在身边,很烦 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có người phụ nữ là xung quanh, nó gây phiền nhiễu | ⏯ |
| 你们这边人身体很健康 🇨🇳 | 🇻🇳 Những người trên mặt của bạn có sức khỏe tốt | ⏯ |
| 冷漠,老人说 🇨🇳 | 🇬🇧 Indifference, said the old man | ⏯ |
| 身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Side | ⏯ |
| 这边很多人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of people here | ⏯ |
| 冷漠 🇨🇳 | 🇬🇧 Indifference | ⏯ |
| 沙漠 🇨🇳 | 🇬🇧 Desert | ⏯ |
| 冷漠 🇨🇳 | 🇯🇵 無関心 | ⏯ |
| 沙漠 🇨🇳 | 🇪🇸 Desierto | ⏯ |
| 沙漠 🇨🇳 | 🇷🇺 Пустыне | ⏯ |
| 荒漠 🇨🇳 | 🇷🇺 Пустыне | ⏯ |
| 他冷漠吗?不,他不冷漠。他很热情 🇨🇳 | 🇬🇧 Is he cold? No, hes not cold. Hes very enthusiastic | ⏯ |
| 我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 by my side | ⏯ |
| 很可惜你不在身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a shame youre not around | ⏯ |
| 做很冷漠的表情 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a very cold look | ⏯ |
| 过去常在别人身边 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to be around others | ⏯ |