anh có thể nói chuyện với em không 🇻🇳 | 🇨🇳 你可以跟我说话 | ⏯ |
Benimle sesli konuşabilirsin 🇹🇷 | 🇨🇳 你可以大声跟我说话 | ⏯ |
Bạn chứ nói chuyện đi 🇻🇳 | 🇨🇳 你跟我说话 | ⏯ |
You can talk 🇬🇧 | 🇨🇳 你可以说话 | ⏯ |
I can speak with 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以说话 | ⏯ |
пообщаться с вами 🇷🇺 | 🇨🇳 跟你说话 | ⏯ |
Te parler te parler 🇫🇷 | 🇨🇳 跟你说话 | ⏯ |
Ну говори 🇷🇺 | 🇨🇳 跟我说说话 | ⏯ |
Nói đua anh đấy 🇻🇳 | 🇨🇳 跟我说说话 | ⏯ |
Je lui disais quil pouvait aussi vous parler 🇫🇷 | 🇨🇳 我告诉他他也可以跟你说话 | ⏯ |
Speak to me 🇬🇧 | 🇨🇳 跟我说话 | ⏯ |
話せよ 🇯🇵 | 🇨🇳 跟我说话 | ⏯ |
しゃべってくださいよ 🇯🇵 | 🇨🇳 跟我说话 | ⏯ |
話して 🇯🇵 | 🇨🇳 跟我说话 | ⏯ |
Anh a anh nói chuyện đó hết cho em biết nhe 🇻🇳 | 🇨🇳 我在跟你说话 | ⏯ |
Im talking to you 🇬🇧 | 🇨🇳 我在跟你说话! | ⏯ |
I speak could tell you 🇬🇧 | 🇨🇳 我说话可以告诉你 | ⏯ |
okay. im listening to you 🇬🇧 | 🇨🇳 可以.我在听你说话 | ⏯ |
May I ask, speaks to Maria 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以问,跟玛丽亚说话吗 | ⏯ |