Chinese to Vietnamese

How to say 睡觉,不加班来我 in Vietnamese?

Ngủ, không làm việc thêm giờ để đến với tôi

More translations for 睡觉,不加班来我

店里不忙,我下班睡觉了!  🇨🇳🇯🇵  店は忙しくない、私は仕事から寝ている
不睡觉,明天起不来了  🇨🇳🇯🇵  眠らないなら、明日は来ない
不睡觉吗  🇨🇳🇯🇵  寝ないの
不睡觉的  🇨🇳🇯🇵  寝ないの
我睡觉了  🇨🇳🇯🇵  寝てる
睡觉  🇨🇳🇯🇵  寝ます
睡觉  🇨🇳🇯🇵  眠る
加班  🇨🇳🇯🇵  殘業
不要睡觉,我要做爱  🇨🇳🇯🇵  眠らないで、私はセックスをするつもりです
不睡觉聊什么  🇨🇳🇯🇵  寝ずに何を話すの
我去睡觉了  🇨🇳🇯🇵  私は眠りについた
我要想睡觉  🇨🇳🇯🇵  寝たいんだ
我要睡觉了  🇨🇳🇯🇵  私は寝ます
我要睡觉啦  🇨🇳🇯🇵  寝るよ
我们去睡觉  🇨🇳🇯🇵  私たちは眠りにつく
我也想加班  🇨🇳🇯🇵  私も残業したい
我也要加班  🇨🇳🇯🇵  残業もする
干活睡觉觉  🇨🇳🇯🇵  仕事と睡眠
睡觉吧!  🇨🇳🇯🇵  寝ろ
要睡觉  🇨🇳🇯🇵  眠りなさい

More translations for Ngủ, không làm việc thêm giờ để đến với tôi

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ