Vietnamese to Chinese

How to say Ngày mai vợ đi máy bay về quê của vợ mới làm in Chinese?

妻子明天去飞机回家的新妻子做

More translations for Ngày mai vợ đi máy bay về quê của vợ mới làm

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 妻子明天去飞机回家的新妻子做

妻子  🇨🇳🇯🇵  妻
和妻子一起回去吗  🇨🇳🇯🇵  妻と一緒に帰るの
妻子和丈夫  🇨🇳🇯🇵  妻と夫
我的妻子是头猪  🇨🇳🇯🇵  私の妻は豚です
找个日本人妻子  🇨🇳🇯🇵  日本人の妻を見つける
怪盗基德的老婆新一  🇨🇳🇯🇵  キッドの妻 新一
夫妻  🇨🇳🇯🇵  カップル
换妻  🇨🇳🇯🇵  妻を変える
老婆老婆,平安夜快乐  🇨🇳🇯🇵  妻、妻、幸せなクリスマスイブ
你这辈子没白活呀,老婆呢  🇨🇳🇯🇵  妻は
老婆子  🇨🇳🇯🇵  妻よ
明天几点的飞机  🇨🇳🇯🇵  明日は何時に飛行機ですか
未婚妻  🇨🇳🇯🇵  婚約者
那你明天去买新的手机  🇨🇳🇯🇵  じゃあ、明日新しい携帯電話を買いに行くよ
明天是去学校的日子  🇨🇳🇯🇵  明日は学校へ行く日です
我的太太  🇨🇳🇯🇵  私の妻
明天早上就赶飞机回国了  🇨🇳🇯🇵  明日の朝、飛行機で帰りました
我妻善逸  🇨🇳🇯🇵  妻は親切だ
我妻由乃  🇨🇳🇯🇵  妻の由乃
贤妻良母  🇨🇳🇯🇵  賢妻良母