你和丽娜在中国中国政府是否有结婚证明 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたとリナは、中国政府の結婚証明書を持っていますか | ⏯ |
中国人民政府 🇨🇳 | ar الصينية حكومة الشعب | ⏯ |
需要政府 🇨🇳 | 🇬🇧 Government is needed | ⏯ |
中国中央人民政府 🇨🇳 | 🇭🇰 中國中央人民政府 | ⏯ |
需要政府发证再设计 🇨🇳 | 🇬🇧 Government certification and re-design are required | ⏯ |
中国人结婚需要100万人民币 🇨🇳 | 🇮🇩 Cina membutuhkan S1 juta untuk menikah | ⏯ |
你的证可以去到中国哪里 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể đi đến Trung Quốc với chứng chỉ của bạn ở đâu | ⏯ |
中国政府派遣 🇨🇳 | 🇹🇭 รัฐบาลจีนส่ง | ⏯ |
中国的政府是 🇨🇳 | 🇰🇷 중국 정부는 | ⏯ |
到达哈找政府要钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Arriving in Ha to ask the government for money | ⏯ |
我要到市政府工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work for the city government | ⏯ |
结婚证 🇨🇳 | 🇬🇧 Marriage certificate | ⏯ |
结婚证 🇨🇳 | 🇻🇳 Giấy chứng nhận kết hôn | ⏯ |
. 中国人是需要婚姻 🇨🇳 | 🇬🇧 . Chinese is the need for marriage | ⏯ |
你可以飞到中国 🇨🇳 | 🇵🇹 Você pode voar para a China | ⏯ |
我想结婚,想跟你结婚,你愿意嫁到中国吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn kết hôn, tôi muốn cưới bạn, bạn muốn kết hôn với Trung Quốc | ⏯ |
拿到教师资格证书 🇨🇳 | 🇬🇧 Get a teachers qualification | ⏯ |
我们结婚以后你就可以有中国身份证了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can have a Chinese ID card after we get married | ⏯ |
到中国要办出国证件 🇨🇳 | 🇬🇧 To China to do a foreign documents | ⏯ |