Chinese to Vietnamese

How to say 我比较规矩一点,不喜欢太乱,喜欢安静 in Vietnamese?

Tôi có kỷ luật hơn, tôi không thích được quá lộn xộn, tôi muốn được yên tĩnh

More translations for 我比较规矩一点,不喜欢太乱,喜欢安静

我比较喜欢安静  🇨🇳🇯🇵  私は静かにするのが好きだ
我比较喜欢你  🇨🇳🇯🇵  私はあなたが好きです
只有我比较喜欢  🇨🇳🇯🇵  私だけが好きです
我太喜欢  🇨🇳🇯🇵  私はとても好きです
我比较喜欢卡卡西  🇨🇳🇯🇵  私はカカシを好む
你喜不喜欢我  🇨🇳🇯🇵  私を好きか
不喜欢  🇨🇳🇯🇵  嫌う
不喜欢  🇨🇳🇯🇵  好きではない
你喜不喜欢  🇨🇳🇯🇵  好きか
我不喜欢可爱,我只喜欢钱  🇨🇳🇯🇵  私はかわいいのが好きではありません、私はお金が好きです
我喜欢  🇨🇳🇯🇵  気に入っています
我喜欢你,喜欢你的歌,喜欢你的一切  🇨🇳🇯🇵  私はあなたが好きで、あなたの歌が好きで、あなたのすべてが好きです
我不喜欢你  🇨🇳🇯🇵  私はあなたが好きではありません
不喜欢冷,只是喜欢雪  🇨🇳🇯🇵  寒さは好きじゃない ただ雪が好き
喜不喜欢奶茶  🇨🇳🇯🇵  ミルクティーが嫌いですか
喜欢  🇨🇳🇯🇵  好き
喜欢  🇨🇳🇯🇵  」が好きです
不喜欢他  🇨🇳🇯🇵  彼を好きではない
不喜欢你  🇨🇳🇯🇵  君を好きじゃない
不喜欢的  🇨🇳🇯🇵  嫌いだ

More translations for Tôi có kỷ luật hơn, tôi không thích được quá lộn xộn, tôi muốn được yên tĩnh

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない