拿回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get it back | ⏯ |
拿回来 🇨🇳 | 🇰🇷 그것을 다시 가져옵니다 | ⏯ |
拿回来 🇨🇳 | 🇷🇺 Возвращай | ⏯ |
我的手机我拿到了,拿回来了 🇨🇳 | 🇷🇺 Я получил свой мобильный телефон и получил его обратно | ⏯ |
拿小票回来拿货 🇨🇳 | 🇬🇧 Get the little ticket back and get the goods | ⏯ |
拿回来收拾了一下 🇨🇳 | 🇰🇷 그것을 다시 얻을 그것을 청소 | ⏯ |
那个女的拿回来了 🇨🇳 | 🇻🇳 Người phụ nữ có nó trở lại | ⏯ |
证件都拿回来了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã có tất cả các giấy tờ trở lại | ⏯ |
晚上回来拿 🇨🇳 | 🇹🇭 กลับมาในตอนเย็นที่จะได้รับมัน | ⏯ |
我回来再拿 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ lấy lại nó | ⏯ |
用完拿回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get it back when youre done | ⏯ |
马上拿回来 🇨🇳 | 🇯🇵 すぐに取り戻せ | ⏯ |
拿回来给我 🇨🇳 | 🇰🇷 내게 로 돌려줘 | ⏯ |
用好了,拿回来就可以了 🇨🇳 | 🇷🇺 Воспользуйся им, верни его | ⏯ |
新卡先拿回来 🇨🇳 | 🇬🇧 The new card came back first | ⏯ |
我等等回来拿 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันจะรอที่จะได้รับมันกลับมา | ⏯ |
拿回来我维修 🇨🇳 | 🇬🇧 Get it back and Ill repair it | ⏯ |
你回来了,你回来了 🇨🇳 | 🇯🇵 戻ったのね | ⏯ |
拿出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it out | ⏯ |