你家那个库房就没有啊,库房库房没有 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたの家には倉庫がありません | ⏯ |
库房 🇨🇳 | 🇷🇺 Склад | ⏯ |
库房 🇨🇳 | 🇬🇧 Warehouse | ⏯ |
你家没有库房啊 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたの家には倉庫がありませんか | ⏯ |
在库房 🇨🇳 | 🇬🇧 In the warehouse | ⏯ |
这里收藏着 🇨🇳 | 🇬🇧 Its in a collection here | ⏯ |
到库房来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to the warehouse | ⏯ |
没藏多杰 🇨🇳 | 🇯🇵 ドジェは隠ってない | ⏯ |
库房有一只 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres one in the warehouse | ⏯ |
2020.1.6货送库房 🇨🇳 | 🇷🇺 2020.1.6 Склад доставки грузов | ⏯ |
想着传球库里 🇨🇳 | 🇨🇳 想著傳球庫裡 | ⏯ |
没库存了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its out of stock | ⏯ |
没有藏起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not hiding | ⏯ |
库房,你进不去 🇨🇳 | 🇬🇧 Treasury, you cant get in | ⏯ |
恶心憋着弟弟说出了保障藏宝藏藏宝洞 🇨🇳 | 🇻🇳 Ghê tởm nằm, anh trai của ông nói ra về các hang động kho báu bảo vệ kho báu | ⏯ |
找着准宝藏在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking for the prospecting treasure where | ⏯ |
没有呀 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I didnt | ⏯ |
没有呀 🇨🇳 | 🇯🇵 いいえ、いいえ | ⏯ |
没结呀 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không phải đóng cửa | ⏯ |