Chinese to Vietnamese

How to say 痛不痛 in Vietnamese?

Không đau

More translations for 痛不痛

痛痛痛  🇨🇳🇯🇵  痛み
腰痛的药,腰痛,腰痛,要腰痛  🇨🇳🇯🇵  腰痛の薬、腰痛、腰痛
痛  🇨🇳🇯🇵  痛み
不是头痛  🇨🇳🇯🇵  頭痛じゃない
痛苦  🇨🇳🇯🇵  苦痛
很痛  🇨🇳🇯🇵  痛い
肚痛  🇨🇳🇯🇵  腹痛
痛吗  🇨🇳🇯🇵  痛い
牙痛  🇨🇳🇯🇵  歯痛
头疼  🇨🇳🇯🇵  頭痛
伤痛  🇨🇳🇯🇵  痛み
好疼  🇨🇳🇯🇵  痛い
好痛  🇨🇳🇯🇵  痛い
头痛  🇨🇳🇯🇵  頭痛
肚子痛  🇨🇳🇯🇵  腹痛
酸痛  🇨🇳🇯🇵  痛み
会痛  🇨🇳🇯🇵  痛い
脚痛  🇨🇳🇯🇵  足の痛み
胃痛  🇨🇳🇯🇵  胃の痛み
隐痛  🇨🇳🇯🇵  隠れた痛み

More translations for Không đau

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない