Chinese to Vietnamese

How to say 休息一天钓钓鱼️️️️ in Vietnamese?

Hãy dành một ngày để câu cá 鱼️️️

More translations for 休息一天钓钓鱼️️️️

钓鱼  🇨🇳🇯🇵  釣り
钓鱼岛  🇨🇳🇯🇵  釣魚島
钓鱼竿  🇨🇳🇯🇵  釣りざお
我买一根钓竿  🇨🇳🇯🇵  私は釣りざおを買います
休息一天  🇨🇳🇯🇵  休みを取る
钓鱼是什么  🇨🇳🇯🇵  釣りって何
钓到鱼了吗  🇨🇳🇯🇵  魚を捕まえたか
可能休息一天  🇨🇳🇯🇵  休みの日かもしれない
哪天休息  🇨🇳🇯🇵  休みは
明天休息  🇨🇳🇯🇵  明日は休みです
今天休息  🇨🇳🇯🇵  今日は休みです
休息几天  🇨🇳🇯🇵  数日の休憩
休息休息  🇨🇳🇯🇵  休憩
钓鱼岛是中国的  🇨🇳🇯🇵  釣魚島は中国のだ
我们去钓鱼好吗  🇨🇳🇯🇵  釣りに行きましょうか
休息一下  🇨🇳🇯🇵  休憩を取る
今天休息吧  🇨🇳🇯🇵  今日は休んでくれ
你休息几天  🇨🇳🇯🇵  あなたは数日休んでいます
今天我休息  🇨🇳🇯🇵  今日は休みです
明天休息算账一下  🇨🇳🇯🇵  明日は休んで会計をする

More translations for Hãy dành một ngày để câu cá 鱼️️️

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない