早上出门忘记带房卡 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi ra ngoài vào buổi sáng và quên mang theo thẻ phòng của bạn | ⏯ |
忘带房卡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget the room card | ⏯ |
我忘记了带多张卡 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to bring more than one card | ⏯ |
我们房卡,忘记了。605 🇨🇳 | 🇻🇳 Thẻ phòng của chúng tôi, quên. 605 | ⏯ |
我那个房卡忘记拿下来了 🇨🇳 | 🇬🇧 My room card forgot to take it down | ⏯ |
忘记带了 🇨🇳 | 🇰🇷 그것을 가지고 잊어 버려 | ⏯ |
忘记带了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to bring it | ⏯ |
房间锁上,我忘了带房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 The room is locked, I forgot to bring my room card | ⏯ |
513房间,我们忘带房卡了 🇨🇳 | 🇹🇭 ห้อง๕๑๓เราลืมที่จะนำบัตรห้องพัก | ⏯ |
帮我按下18楼,忘记带房卡 🇨🇳 | 🇻🇳 Xin vui lòng nhấn vào tầng 18, quên mang theo thẻ phòng của tôi | ⏯ |
我忘记拿卡了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to take my card | ⏯ |
我忘了带钱出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to bring the money out | ⏯ |
麻烦帮我补一下房产,我房卡忘记带了 🇨🇳 | 🇮🇩 Tolong bantu saya membuat properti, kartu kamar saya lupa untuk membawa | ⏯ |
我忘记带伞了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to bring my umbrella | ⏯ |
我忘记房号了 🇨🇳 | 🇯🇵 部屋番号を忘れた | ⏯ |
帮我看一下1212的门房卡忘记拿出来了 🇨🇳 | 🇻🇳 Giúp tôi nhìn vào thẻ trợ giúp 1212 quên lấy nó ra | ⏯ |
我忘记带护照了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to bring my passport | ⏯ |
我忘记带发蜡了 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 왁스를 착용하는 것을 잊었다 | ⏯ |
我忘记带钱包了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to bring my wallet | ⏯ |