Vietnamese to Chinese

How to say Giá của Việt Nam sẽ thấp hơn một chút, đúng không in Chinese?

越南的价格会低一点,对吗

More translations for Giá của Việt Nam sẽ thấp hơn một chút, đúng không

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ

More translations for 越南的价格会低一点,对吗

价格最低吗  🇨🇳🇯🇵  最低価格ですか
价格最低了  🇨🇳🇯🇵  最低価格
价格一样吗  🇨🇳🇯🇵  値段は同じ
价格一样吗  🇨🇳🇯🇵  価格は同じですか
能低一点吗  🇨🇳🇯🇵  もう少し低くなってもいいですか
这是免税价格对吗  🇨🇳🇯🇵  免税価格だろ
这是退税后的价格对吗  🇨🇳🇯🇵  税金の還付後の値段だろ
免税的价格吗  🇨🇳🇯🇵  免税価格はありますか
价格便宜点,可以吗  🇨🇳🇯🇵  安い値段だ いい
已经是免税的价格了,对吗  🇨🇳🇯🇵  すでに免税価格ですよね
越南  🇨🇳🇯🇵  ベトナム
这个多少钱,最低的价格呢  🇨🇳🇯🇵  いくらだ
这个价格是回收价格吗  🇨🇳🇯🇵  この価格はリサイクル価格ですか
是新干线到京都的价格,对吗  🇨🇳🇯🇵  新幹線から京都までの値段ですね
退税后的价格吗  🇨🇳🇯🇵  税金還付後の価格
知道价格吗  🇨🇳🇯🇵  価格を知ってるか
一个人的价格嘛  🇨🇳🇯🇵  人の値段だ
价格  🇨🇳🇯🇵  価格
越南的芽庄  🇨🇳🇯🇵  ベトナムのニャチャン
越南制  🇨🇳🇯🇵  ベトナム製