坐火车到上海 🇨🇳 | 🇯🇵 上海まで電車で行く | ⏯ |
坐汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 By car | ⏯ |
坐汽车好 🇨🇳 | 🇻🇳 Rất tốt để có một chiếc xe hơi | ⏯ |
坐几路汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 How many cars | ⏯ |
上海市汽车配件公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Shanghai Auto Parts Company | ⏯ |
上小汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Get in the car | ⏯ |
请问有从上海到北京的汽车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a car from Shanghai to Beijing, please | ⏯ |
下午坐汽车到卢宇单位 🇨🇳 | 🇻🇳 Chiều bằng xe hơi đến đơn vị Luyu | ⏯ |
汽车汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Cars | ⏯ |
汽车汽车 🇨🇳 | 🇭🇰 汽車汽車 | ⏯ |
上海到连云港要七个小时的汽车 🇨🇳 | 🇰🇷 상하이에서 랴오닝강까지는 차로 7시간이 소요됩니다 | ⏯ |
请到对面去乘坐公共汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Please go to the opposite side to take the bus | ⏯ |
河内到琴棋坐汽车要多久 🇨🇳 | 🇻🇳 Mất bao lâu để có được Hà Nội để qinchess bằng xe hơi | ⏯ |
为上汽车站 🇨🇳 | 🇰🇷 버스 정류장에 대한 | ⏯ |
坐飞机还是坐汽车方便 🇨🇳 | 🇻🇳 Có thuận tiện để bay hoặc bằng xe hơi | ⏯ |
坐车到家 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a bus to your home | ⏯ |
我们可以少坐汽车,多坐公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 We can take less car and more buses | ⏯ |
小鸡子,小汽车,小汽车,小汽车,小汽车,小汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicks, cars, cars, cars, cars, cars | ⏯ |
乘坐57路公共汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Take bus number 57 | ⏯ |