怕你累坏了!心疼你 🇨🇳 | 🇮🇩 Aku takut kau lelah! Sakit Anda | ⏯ |
怕你们太累 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sợ bạn đang quá mệt mỏi | ⏯ |
不怕累 🇨🇳 | 🇬🇧 Not afraid of tiredness | ⏯ |
哪怕累 🇨🇳 | 🇬🇧 Even tired | ⏯ |
心累 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired heart | ⏯ |
心累 🇨🇳 | 🇰🇷 피곤한 심장 | ⏯ |
人累心更累 🇨🇳 | 🇬🇧 People are more tired | ⏯ |
我怕你伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid youre sad | ⏯ |
心好累 🇨🇳 | 🇰🇷 내 마음은 너무 피곤 | ⏯ |
心好累 🇨🇳 | 🇬🇧 I am so depressed | ⏯ |
心累了 🇨🇳 | 🇷🇺 Я устал | ⏯ |
我没有钱 我怕你累 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không có tiền, tôi sợ bạn đang mệt mỏi | ⏯ |
你一晚上不怕累吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh không sợ mệt mỏi cả đêm à | ⏯ |
你累有人心疼你 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang mệt mỏi và bạn đang làm tổn thương | ⏯ |
我怕你不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid youre not happy | ⏯ |
好累心啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so tired | ⏯ |
心好累啊 🇨🇳 | 🇯🇵 疲れてる | ⏯ |
担心怕狗咬了你 🇨🇳 | 🇰🇷 개가 당신을 물고 걱정 | ⏯ |
管生产要不怕累 🇨🇳 | ar إنتاج الأنبوب لا يجب ان يخاف من التعب | ⏯ |