何をしているんですか 🇯🇵 | 🇨🇳 你在干什么 | ⏯ |
公開してほしい!!毎月発送するのに!! 🇯🇵 | 🇨🇳 请发布它!! 每月发货!! | ⏯ |
お手伝いするので、アプリを取れるページを開いてもらってもいいですか 🇯🇵 | 🇨🇳 我可以打开一个页面,我可以采取应用程序,以帮助您吗 | ⏯ |
いいんですか いいんですか こんなに人好きなっていいんですか 🇯🇵 | 🇨🇳 很好,你喜欢这么多人吗 | ⏯ |
あのおかしいのをわかってるんであれば早めに声をかけてもらえますか調子の悪いまま乗って行くんですか 🇯🇵 | 🇻🇳 Nếu bạn biết rằng funny, bạn có thể nói chuyện với tôi sớm | ⏯ |
お金はいくらかかったんですか 🇯🇵 | 🇨🇳 你花了多少钱 | ⏯ |
どこの翻訳機の言葉を使って送ってきてるんですか??笑 🇯🇵 | 🇨🇳 你用翻译机里的单词寄来? 笑 | ⏯ |
お金を下ろしたいんですか 🇯🇵 | 🇨🇳 你想把钱放下吗 | ⏯ |
お金を矢って金持ちになる 🇯🇵 | 🇨🇳 你用钱赚钱 | ⏯ |
えっ、中国ではお金になるスクラップも日本ではお金を払って出ています 🇯🇵 | 🇨🇳 嗯,在中国,这些废料是钱,在日本也支付 | ⏯ |
で中国にいるんですか 🇯🇵 | 🇨🇳 你在中国吗 | ⏯ |
お金がかかりますが検査をやってもいいですか 🇯🇵 | 🇨🇳 这需要钱,但我能做检查吗 | ⏯ |
誰か家にくるんですか 🇯🇵 | 🇨🇳 有人要回家吗 | ⏯ |
ずっとここの部屋にいるんですか 🇯🇵 | 🇨🇳 你一直在这里的房间里吗 | ⏯ |
日本ではゴミを捨てるのにものすごくお金がかかります 🇯🇵 | 🇨🇳 在日本,扔掉垃圾要花很多钱 | ⏯ |
中国ではお金になるスクラップも日本ではお金を払って捨てているのが現状なのでとても 🇯🇵 | 🇨🇳 在中国,现在,钱的废料在日本被扔掉,所以这么多 | ⏯ |
ガさん、どこを見ているんですか 🇯🇵 | 🇨🇳 加先生,你在看什么 | ⏯ |
お金かわいいですか 🇯🇵 | 🇨🇳 钱很可爱吗 | ⏯ |
ガスをお使いになるんですよね 🇯🇵 | 🇨🇳 你会用气体的,不是吗 | ⏯ |
是寄回越南去的钱吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có tiền gửi về Việt Nam không | ⏯ |
越南有理财吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Việt Nam có tiền không | ⏯ |
Bạn phải có tiền mới quen gái việt nam 🇨🇳 | 🇻🇳 Bn ph? i cti? n mi quen g? i vi? t Nam | ⏯ |
Vâng. Bạn đến việt nam lâu chưa 🇨🇳 | 🇻🇳 V? ng. Bnn vit Nam lu ch? a | ⏯ |
Bạn đến Việt Nam bao giờ chưa 🇨🇳 | 🇻🇳 Đô thị bnn Vit Nam bao gi | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇻🇳 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
越南的工厂多吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có nhiều nhà máy ở Việt Nam không | ⏯ |
人民币换越南币一万能换多少越南币 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể đổi tiền Việt Nam bằng tiền Việt Nam | ⏯ |
你们越南家里是不是没有信号啊,打电话打不了 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không có tín hiệu ở nhà ở Việt Nam, bạn không thể gọi | ⏯ |
我没去过越南,不知道越南房子 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chưa từng đến Việt Nam, tôi không biết nhà Việt | ⏯ |
快递可以从中国寄到越南吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có thể được gửi từ Trung Quốc đến Việt Nam | ⏯ |
我1月15号才去越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không đi đến Việt Nam cho đến ngày 15 tháng 1 | ⏯ |
我是越南的,你能不能带我回家 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đến từ Việt Nam, Anh có thể đưa tôi về nhà không | ⏯ |
有钱吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có tiền không | ⏯ |
你们的越南的女人多吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có nhiều phụ nữ Việt Nam không | ⏯ |
你这有越南盾兑换吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có đồng Việt Nam trao đổi không | ⏯ |
越南女人都像你这样么 🇨🇳 | 🇻🇳 Phụ nữ Việt Nam có thích bạn không | ⏯ |
我下个月去越南,你想见我吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đến Việt Nam vào tháng tới, Anh có muốn gặp tôi không | ⏯ |
只不过好像不能寄到越南这边来啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ có vẻ là không thể gửi đến mặt này của Việt Nam ah | ⏯ |