Vietnamese to Japanese

How to say Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam in Japanese?

今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam

Tôi đang ở Trung Quốc và sắp về Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  我在中国,回到越南
các anh làm việc như vậy tôi không có tiền để về Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  你工作,所以我没有钱回到越南
tôi không về việt nam được  🇻🇳🇨🇳  我不是越南
Về Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  关于越南
Em về Việt Nam không biết đợt này không biết còn được qua đây làm không  🇻🇳🇨🇳  我不知道如何在课程中做到这一点
Sao anh không về Việt Nam thăm tôi  🇻🇳🇨🇳  你为什么不回去越南来看我
tôi sẽ về Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  我要回到越南
Khi nào về việt nam  🇻🇳🇨🇳  何时越南
Việt nam không được  🇻🇳🇨🇳  越南不是
Một ngày 100 phim Việt Nam cho mấy và để luộc  🇻🇳🇨🇳  一天 100 越南电影和煮
Hên là còn mạng để về việt nam đợi anh đó  🇻🇳🇨🇳  是关于越南等你
Tôi đang tìm người thân để quay về nước Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  我在寻找亲戚回越南
Vâng tôi ở việt nam một tháng  🇻🇳🇨🇳  是的,我一个月越南
Lấy chồng về Việt Nam nha  🇻🇳🇨🇳  与越南结婚
Cho anh về việt nam trước  🇻🇳🇨🇳  让你越南之前
Một bài hát về việt nam  🇻🇳🇨🇳  一首关于越南的歌
Qua tết về Việt Nam chơi  🇻🇳🇨🇳  通过 Tet 关于 越南 玩
Đến việt nam chơi không  🇻🇳🇨🇳  越南玩不
ừ Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  越南不冷

More translations for 今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

带上  🇨🇳🇯🇵  持ち込む
塞给你  🇨🇳🇯🇵  あなたに詰め込む
带的习惯吗  🇨🇳🇯🇵  持ち込む習慣は
我想称一下我的行李有多重  🇨🇳🇯🇵  荷物の持ち込みは
那我们12点15分过来拿,行不行  🇨🇳🇯🇵  12時15分に持ち込むダメなの
下午带来借也好,还也好  🇨🇳🇯🇵  午後は借りたり、持ち込むのも良い
因为什么,我不知道  🇨🇳🇯🇵  何のために、私は知らない
是把这个东西塞进去吗  🇨🇳🇯🇵  この事を詰め込むの
难免  🇨🇳🇯🇵  やむを得ない
And stuff it under you  🇬🇧🇯🇵  そして、あなたの下にそれを詰め込む
那你不做啦  🇨🇳🇯🇵  やらないの
你不会吗  🇨🇳🇯🇵  やらないの
不做了吗  🇨🇳🇯🇵  やらないの
没关系,你要是不想做,我就给你做按摩好吧  🇨🇳🇯🇵  気にしないで、やりたくないなら マッサージをやるの
我不吃药!吃药肚子痛!  🇨🇳🇯🇵  薬は飲まない! 薬を飲む 腹痛
お 肌 に 合 わ な い と き は 、 こ 使 用 を お や め く た さ い   🇨🇳🇯🇵  「はい」は、 と を使用して、 と という方法で、 とは、 と という表現を行います
いやでならない  🇨🇳🇯🇵  やる
像我们这样人莫生气,做的话很容易被欺负的  🇨🇳🇯🇵  私たちのような人は怒らず、言葉を作るのはいじめやすい
那这之后就不做  🇨🇳🇯🇵  その後はやらない