Chinese to Vietnamese

How to say 等报关人员确定可以报关 in Vietnamese?

và như vậy trên các nhân viên thông quan để xác định rằng có thể được tuyên bố

More translations for 等报关人员确定可以报关

海关申报单  🇨🇳🇯🇵  税関申告書
海关申报清单  🇨🇳🇯🇵  税関申告リスト
报废相关的信息  🇨🇳🇯🇵  仕損関連情報
员工关系  🇨🇳🇯🇵  従業員関係
无关人员请撤出!  🇨🇳🇯🇵  無関係な人は撤退してください
cd可以出关嘛  🇨🇳🇯🇵  cd はオフにできます
可以睇出关吗  🇭🇰🇯🇵  閉まってるの
可以关掉,还是不可以  🇨🇳🇯🇵  消せるか?
报销  🇨🇳🇯🇵  清算
报告  🇨🇳🇯🇵  」と報告
报告  🇨🇳🇯🇵  報告
报答  🇨🇳🇯🇵  恩返し
报警  🇨🇳🇯🇵  警察を呼ぶ
报纸  🇨🇳🇯🇵  新聞
邮报  🇨🇳🇯🇵  ポスト
指定人员  🇨🇳🇯🇵  人の指定
没有人所以关业  🇨🇳🇯🇵  誰もいないので、ビジネスをシャットダウンします
这个课程我们可以报名吗?现在开始报吗  🇨🇳🇯🇵  このコースに登録できますか? 新聞を始めようか
去报名  🇨🇳🇯🇵  サインアップしてください
报废了  🇨🇳🇯🇵  廃車だ

More translations for và như vậy trên các nhân viên thông quan để xác định rằng có thể được tuyên bố

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ