Chinese to Vietnamese

How to say 感冒了嘛,喉咙痛不想说话 in Vietnamese?

Có một lạnh, đau họng tôi không muốn nói chuyện

More translations for 感冒了嘛,喉咙痛不想说话

感冒了,喉咙痛吃什么药  🇨🇳🇯🇵  風邪をひいて、のどの痛みは何か薬を飲む
喉咙喉咙  🇨🇳🇯🇵  のど
喉咙  🇨🇳🇯🇵  のど
喉咙火之术  🇨🇳🇯🇵  喉の火の術
感冒了,你感冒药  🇨🇳🇯🇵  風邪をひいて、風邪薬を飲んでいる
止痛药和感冒药  🇨🇳🇯🇵  鎮痛剤と風邪薬
不是感冒了吗  🇨🇳🇯🇵  風邪をひいないのか
你感冒了  🇨🇳🇯🇵  風邪をひいたのね
说话干嘛  🇨🇳🇯🇵  何の話だ
感冒  🇨🇳🇯🇵  風邪を引きました
感冒  🇨🇳🇯🇵  風邪をひく
我想买感冒药  🇨🇳🇯🇵  風邪薬を買いたいのですが
有点感冒了  🇨🇳🇯🇵  風邪をひいています
感冒好了吗  🇨🇳🇯🇵  風邪は
我感冒了,明天想休息  🇨🇳🇯🇵  風邪をひいて、明日は休みたい
想说话又不会说  🇨🇳🇯🇵  話したいのに話さない
喉咙不太舒服,所以早点回去  🇨🇳🇯🇵  のどが不快だったので、早く戻って
你也不想和我说话了  🇨🇳🇯🇵  私と話したくないのね
你是不是有点感冒了  🇨🇳🇯🇵  風邪をひいてたの
感冒药  🇨🇳🇯🇵  風邪薬

More translations for Có một lạnh, đau họng tôi không muốn nói chuyện

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない