Chinese to Vietnamese

How to say 这个咖啡苦不苦啊 in Vietnamese?

Cà phê này không phải là cay đắng

More translations for 这个咖啡苦不苦啊

苦啊  🇨🇳🇯🇵  苦い
好辛苦啊  🇨🇳🇯🇵  大変だ
真辛苦啊  🇨🇳🇯🇵  大変だ
他这个事说的有那个加糖为啥还这么苦,这个咖啡  🇨🇳🇯🇵  彼が言ったことは、砂糖を加えたのになぜそんなに苦労したのですか、 このコーヒー
不辛苦  🇨🇳🇯🇵  大変だ
痛苦  🇨🇳🇯🇵  苦痛
不擅长  🇨🇳🇯🇵  苦手
很苦吧!  🇨🇳🇯🇵  苦い
投诉  🇨🇳🇯🇵  苦情
苦胆  🇨🇳🇯🇵  苦い
辛苦  🇨🇳🇯🇵  苦労
这个咖啡怎么卖  🇨🇳🇯🇵  このコーヒーはどうやって売れるの
咖啡  🇨🇳🇯🇵  コーヒー
苦瓜  🇨🇳🇯🇵  ゴーヤ
辛苦  🇨🇳🇯🇵  大変だ
难受  🇨🇳🇯🇵  苦しい
苦甲水  🇨🇳🇯🇵  苦い水
这个学期辛苦您了  🇨🇳🇯🇵  今学期はお疲れさまでした
热咖啡  🇨🇳🇯🇵  ホットコーヒー
咖啡店  🇨🇳🇯🇵  コーヒーショップ

More translations for Cà phê này không phải là cay đắng

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ