我能进去拿件衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go in and get a dress | ⏯ |
我能进去吗 🇨🇳 | 🇯🇵 入ってもいい | ⏯ |
能进去吗 🇨🇳 | 🇯🇵 入ってもいい | ⏯ |
你们能拿下去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take it down | ⏯ |
你好,这是我们买的蛋糕,我们能拿进去吗 🇨🇳 | 🇯🇵 こんにちは、これは私たちが買ったケーキです | ⏯ |
能带进去吗 🇨🇳 | 🇯🇵 持って行ってもいい | ⏯ |
不能进去吗 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณไม่สามารถไปใน | ⏯ |
我能进去参观吗 🇨🇳 | 🇯🇵 中に入って見学できますか | ⏯ |
进去拿下我们的行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Go in and take our luggage | ⏯ |
有什么地方,我们能进去吗 🇨🇳 | 🇹🇭 เราจะไปที่ไหน | ⏯ |
我能进去拍个照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go in and take a picture | ⏯ |
我们可以进去吗 🇨🇳 | 🇯🇵 入ってもいい | ⏯ |
可以帮我拿手机进去给他们吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể giúp tôi có được điện thoại di động của tôi và đưa nó cho họ | ⏯ |
我能进来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I come in | ⏯ |
我能进关吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể đi vào và ra khỏi cổng | ⏯ |
我们那天回去还能进口岸吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi vẫn có thể nhận được ở cảng khi chúng tôi trở lại ngày hôm đó | ⏯ |
是拿机票进去才可以拿吗 🇨🇳 | 🇹🇭 มันเป็นเวลาที่จะได้รับตั๋วใน | ⏯ |
妈妈,能进去学吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, can you go in and learn | ⏯ |
我能出去后再进来吗 🇨🇳 | 🇯🇵 出てから入ってもいい | ⏯ |